Có 2 kết quả:

別處 biệt xứ别处 biệt xứ

1/2

biệt xứ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nơi khác, riêng biệt một nơi

biệt xứ

giản thể

Từ điển phổ thông

nơi khác, riêng biệt một nơi